Thời gian hiện tại ở Chinār Darah, Chāh Āb, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Chāh Āb, Wilāyat-e Takhār – Chinār Darah. Đánh bẩy Chinār Darah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Chinār Darah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Chinār Darah, nhiều khách sạn ở Chinār Darah, dân số ở Chinār Darah, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Chinār Darah, Chāh Āb, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
16:23
:32 Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Chinār Darah, Chāh Āb, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:45 |
Thiên đình | 11:46 |
Hoàng hôn | 18:47 |
Về Chinār Darah, Chāh Āb, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 37°34'34" 37.5762 |
Kinh độ | 69°54'28" 69.9078 |
Tính số lượt xem | 41 |
Về Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 933,700 |
Tính số lượt xem | 31,679 |
Về Chāh Āb, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 1,733 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,357,862 |
Sân bay gần Chinār Darah, Chāh Āb, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
TJU | Kulyab Airport | 47 km 29 ml | |
FBD | Faizabad Airport | 79 km 49 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 97 km 60 ml | |
DYU | Dushanbe Airport | 144 km 90 ml |