Thời gian hiện tại ở Zūkhān-e Pā’īn, Rustāq, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Rustāq, Wilāyat-e Takhār – Zūkhān-e Pā’īn. Đánh bẩy Zūkhān-e Pā’īn mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Zūkhān-e Pā’īn mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Zūkhān-e Pā’īn, nhiều khách sạn ở Zūkhān-e Pā’īn, dân số ở Zūkhān-e Pā’īn, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Zūkhān-e Pā’īn, Rustāq, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
13:38
:23 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Zūkhān-e Pā’īn, Rustāq, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:40 |
Thiên đình | 11:46 |
Hoàng hôn | 18:52 |
Về Zūkhān-e Pā’īn, Rustāq, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 37°13'60" 37.2332 |
Kinh độ | 69°59'28" 69.9912 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 933,700 |
Tính số lượt xem | 32,198 |
Về Rustāq, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 4,876 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,377,498 |
Sân bay gần Zūkhān-e Pā’īn, Rustāq, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
FBD | Faizabad Airport | 53 km 33 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 86 km 53 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 122 km 76 ml | |
DYU | Dushanbe Airport | 179 km 111 ml |