Thời gian hiện tại ở Nūr Khēl, Darqad, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Darqad, Wilāyat-e Takhār – Nūr Khēl. Đánh bẩy Nūr Khēl mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nūr Khēl mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nūr Khēl, nhiều khách sạn ở Nūr Khēl, dân số ở Nūr Khēl, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Nūr Khēl, Darqad, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
12:59
:04 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nūr Khēl, Darqad, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:42 |
Thiên đình | 11:48 |
Hoàng hôn | 18:54 |
Về Nūr Khēl, Darqad, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 37°23'2" 37.3838 |
Kinh độ | 69°26'18" 69.4383 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 933,700 |
Tính số lượt xem | 32,168 |
Về Darqad, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 482 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,375,963 |
Sân bay gần Nūr Khēl, Darqad, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
KQT | Qurghonteppa International Airport | 73 km 46 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 75 km 46 ml | |
FBD | Faizabad Airport | 105 km 65 ml | |
DYU | Dushanbe Airport | 141 km 87 ml |