Thời gian hiện tại ở Kūrūk, Khwājah Ghār, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Khwājah Ghār, Wilāyat-e Takhār – Kūrūk. Đánh bẩy Kūrūk mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kūrūk mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kūrūk, nhiều khách sạn ở Kūrūk, dân số ở Kūrūk, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Kūrūk, Khwājah Ghār, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
16:26
:10 Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kūrūk, Khwājah Ghār, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:59 |
Thiên đình | 11:49 |
Hoàng hôn | 18:39 |
Về Kūrūk, Khwājah Ghār, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 37°9'19" 37.1554 |
Kinh độ | 69°22'60" 69.3833 |
Tính số lượt xem | 60 |
Về Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 933,700 |
Tính số lượt xem | 30,664 |
Về Khwājah Ghār, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 1,082 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,325,969 |
Sân bay gần Kūrūk, Khwājah Ghār, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
KQT | Qurghonteppa International Airport | 91 km 56 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 100 km 62 ml | |
FBD | Faizabad Airport | 105 km 65 ml | |
DYU | Dushanbe Airport | 163 km 101 ml |