Tất cả các múi giờ ở Khwājah Ghār, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Khwājah Ghār – Wilāyat-e Takhār. Đánh bẩy Khwājah Ghār, Wilāyat-e Takhār mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Khwājah Ghār, Wilāyat-e Takhār mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Islamic Republic of Afghanistan. Mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan. Mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian hiện tại ở Khwājah Ghār, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
16:58
:25 Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Khwājah Ghār, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:59 |
Thiên đình | 11:49 |
Hoàng hôn | 18:39 |
Tất cả các thành phố của Khwājah Ghār, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan nơi chúng ta biết múi giờ
- Hazār Bāgh
- Qazāq Qishlāq
- Khōsh Gildī
- Kūrūk
- Jow Gadī
- Howar Sāy
- Āb-e Shōr
- Qaryah-ye Lab-e Kōkchah
- Tam ‘Alī
- Hazār Bāgh
- Hazār Bāgh
- Qizil Sāy
- Zard Kamar
- Chaghatay
- Kyzylkucha
- Zāghchah Guz̄ar
- Qizil Sāy
- Yakah Shōr
- Jihlam Khōr
- Tah-ye Kōltak
- Khwājah Ghār
- Qaryah-ye Dū Şad
- Min Chuqur
- Wraz Bachah
- Sab Qūrūq
Về Khwājah Ghār, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 1,082 |
Về Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 933,700 |
Tính số lượt xem | 30,666 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,326,011 |