Thời gian hiện tại ở Gajī Qishlāq, Hazār Sumūch, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Hazār Sumūch, Wilāyat-e Takhār – Gajī Qishlāq. Đánh bẩy Gajī Qishlāq mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gajī Qishlāq mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Gajī Qishlāq, nhiều khách sạn ở Gajī Qishlāq, dân số ở Gajī Qishlāq, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Gajī Qishlāq, Hazār Sumūch, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
09:28
:19 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gajī Qishlāq, Hazār Sumūch, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:43 |
Thiên đình | 11:48 |
Hoàng hôn | 18:52 |
Về Gajī Qishlāq, Hazār Sumūch, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 36°53'36" 36.8932 |
Kinh độ | 69°31'46" 69.5294 |
Tính số lượt xem | 40 |
Về Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 933,700 |
Tính số lượt xem | 32,165 |
Về Hazār Sumūch, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 1,267 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,375,745 |
Sân bay gần Gajī Qishlāq, Hazār Sumūch, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
FBD | Faizabad Airport | 95 km 59 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 123 km 76 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 124 km 77 ml | |
DYU | Dushanbe Airport | 195 km 121 ml |