Tất cả các múi giờ ở Hazār Sumūch, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Hazār Sumūch – Wilāyat-e Takhār. Đánh bẩy Hazār Sumūch, Wilāyat-e Takhār mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hazār Sumūch, Wilāyat-e Takhār mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Islamic Republic of Afghanistan. Mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan. Mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian hiện tại ở Hazār Sumūch, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
13:10
:43 Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hazār Sumūch, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:59 |
Thiên đình | 11:49 |
Hoàng hôn | 18:38 |
Tất cả các thành phố của Hazār Sumūch, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan nơi chúng ta biết múi giờ
- Gharab Darah
- Shūlūlūk
- Chōr Baksī
- Jīdah
- Katah Qūrish
- Sarak-e Māmay
- Gul Maysh
- Kukiya
- Shōr Qūdūq
- Qur Qūdūq
- Gajī Qishlāq
- Qōtum Būlāq
- Hazār Jōmich
- Aklī Māmay
- Khwājah Lamtī
- Gul Maysh
- Hazārah Chīwah
- Muskīn
- Pitāw
- Jīdah Būlāq
- Gharab Darah
- Mūsá Qishlāq
- Qal‘ah-ye Māmay
- Pas Moghul
- Achah
- Quţan Būlāq
- Dashtak
- Āq Kōchah
Về Hazār Sumūch, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 1,197 |
Về Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 933,700 |
Tính số lượt xem | 30,658 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,325,689 |