Thời gian hiện tại ở Gharab Darah, Hazār Sumūch, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Hazār Sumūch, Wilāyat-e Takhār – Gharab Darah. Đánh bẩy Gharab Darah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gharab Darah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Gharab Darah, nhiều khách sạn ở Gharab Darah, dân số ở Gharab Darah, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Gharab Darah, Hazār Sumūch, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
15:53
:46 Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gharab Darah, Hazār Sumūch, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:58 |
Thiên đình | 11:48 |
Hoàng hôn | 18:38 |
Về Gharab Darah, Hazār Sumūch, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 36°56'44" 36.9455 |
Kinh độ | 69°37'31" 69.6254 |
Tính số lượt xem | 72 |
Về Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 933,700 |
Tính số lượt xem | 30,663 |
Về Hazār Sumūch, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 1,197 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,325,924 |
Sân bay gần Gharab Darah, Hazār Sumūch, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
FBD | Faizabad Airport | 85 km 53 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 117 km 73 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 122 km 76 ml | |
DYU | Dushanbe Airport | 192 km 119 ml |