Thời gian hiện tại ở Gorni Kray, Obshtina Elena, Oblast Veliko Tarnovo, Republic of Bulgaria
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Bulgaria – Obshtina Elena, Oblast Veliko Tarnovo – Gorni Kray. Đánh bẩy Gorni Kray mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gorni Kray mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Gorni Kray, nhiều khách sạn ở Gorni Kray, dân số ở Gorni Kray, mã điện thoại ở Republic of Bulgaria, mã tiền tệ ở Republic of Bulgaria.
Thời gian chính xác ở Gorni Kray, Obshtina Elena, Oblast Veliko Tarnovo, Republic of Bulgaria
Múi giờ "Europe/Sofia"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
08:09
:44 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gorni Kray, Obshtina Elena, Oblast Veliko Tarnovo, Republic of Bulgaria
Mặt trời mọc | 05:54 |
Thiên đình | 13:13 |
Hoàng hôn | 20:31 |
Về Gorni Kray, Obshtina Elena, Oblast Veliko Tarnovo, Republic of Bulgaria
Vĩ độ | 42°49'0" 42.8167 |
Kinh độ | 25°46'60" 25.7833 |
Tính số lượt xem | 42 |
Về Oblast Veliko Tarnovo, Republic of Bulgaria
Dân số | 258,494 |
Tính số lượt xem | 16,114 |
Về Obshtina Elena, Oblast Veliko Tarnovo, Republic of Bulgaria
Tính số lượt xem | 4,316 |
Về Republic of Bulgaria
Mã quốc gia ISO | BG |
Khu vực của đất nước | 110,910 km2 |
Dân số | 7,148,785 |
Tên miền cấp cao nhất | .BG |
Mã tiền tệ | BGN |
Mã điện thoại | 359 |
Tính số lượt xem | 343,824 |
Sân bay gần Gorni Kray, Obshtina Elena, Oblast Veliko Tarnovo, Republic of Bulgaria
PDV | Plovdiv Airport | 105 km 65 ml | |
BOJ | Bourgas Airport | 131 km 81 ml | |
VAR | Varna Airport | 173 km 107 ml | |
OTP | Bucharest Henri Coanda International Airport | 197 km 122 ml |