Thời gian hiện tại ở Nova Varbovka, Obshtina Strazhitsa, Oblast Veliko Tarnovo, Republic of Bulgaria
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Bulgaria – Obshtina Strazhitsa, Oblast Veliko Tarnovo – Nova Varbovka. Đánh bẩy Nova Varbovka mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nova Varbovka mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nova Varbovka, nhiều khách sạn ở Nova Varbovka, dân số ở Nova Varbovka, mã điện thoại ở Republic of Bulgaria, mã tiền tệ ở Republic of Bulgaria.
Thời gian chính xác ở Nova Varbovka, Obshtina Strazhitsa, Oblast Veliko Tarnovo, Republic of Bulgaria
Múi giờ "Europe/Sofia"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
05:06
:17 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nova Varbovka, Obshtina Strazhitsa, Oblast Veliko Tarnovo, Republic of Bulgaria
Mặt trời mọc | 05:52 |
Thiên đình | 13:12 |
Hoàng hôn | 20:32 |
Về Nova Varbovka, Obshtina Strazhitsa, Oblast Veliko Tarnovo, Republic of Bulgaria
Vĩ độ | 43°19'60" 43.3333 |
Kinh độ | 25°55'60" 25.9333 |
Tính số lượt xem | 64 |
Về Oblast Veliko Tarnovo, Republic of Bulgaria
Dân số | 258,494 |
Tính số lượt xem | 16,112 |
Về Obshtina Strazhitsa, Oblast Veliko Tarnovo, Republic of Bulgaria
Tính số lượt xem | 995 |
Về Republic of Bulgaria
Mã quốc gia ISO | BG |
Khu vực của đất nước | 110,910 km2 |
Dân số | 7,148,785 |
Tên miền cấp cao nhất | .BG |
Mã tiền tệ | BGN |
Mã điện thoại | 359 |
Tính số lượt xem | 343,756 |
Sân bay gần Nova Varbovka, Obshtina Strazhitsa, Oblast Veliko Tarnovo, Republic of Bulgaria
OTP | Bucharest Henri Coanda International Airport | 138 km 86 ml | |
BOJ | Bourgas Airport | 150 km 93 ml | |
PDV | Plovdiv Airport | 152 km 94 ml | |
VAR | Varna Airport | 154 km 96 ml | |
SBZ | Sibiu Airport | 310 km 192 ml |