Thời gian hiện tại ở Ruzhintsi, Obshtina Ruzhintsi, Oblast Vidin, Republic of Bulgaria
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Bulgaria – Obshtina Ruzhintsi, Oblast Vidin – Ruzhintsi. Đánh bẩy Ruzhintsi mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ruzhintsi mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ruzhintsi, nhiều khách sạn ở Ruzhintsi, dân số ở Ruzhintsi, mã điện thoại ở Republic of Bulgaria, mã tiền tệ ở Republic of Bulgaria.
Thời gian chính xác ở Ruzhintsi, Obshtina Ruzhintsi, Oblast Vidin, Republic of Bulgaria
Múi giờ "Europe/Sofia"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
07:47
:14 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 08, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ruzhintsi, Obshtina Ruzhintsi, Oblast Vidin, Republic of Bulgaria
Mặt trời mọc | 06:10 |
Thiên đình | 13:25 |
Hoàng hôn | 20:39 |
Về Ruzhintsi, Obshtina Ruzhintsi, Oblast Vidin, Republic of Bulgaria
Vĩ độ | 43°37'18" 43.6218 |
Kinh độ | 22°49'58" 22.8329 |
Dân số | 1,269 |
Tính số lượt xem | 1,323 |
Về Oblast Vidin, Republic of Bulgaria
Dân số | 101,018 |
Tính số lượt xem | 8,549 |
Về Obshtina Ruzhintsi, Oblast Vidin, Republic of Bulgaria
Tính số lượt xem | 464 |
Về Republic of Bulgaria
Mã quốc gia ISO | BG |
Khu vực của đất nước | 110,910 km2 |
Dân số | 7,148,785 |
Tên miền cấp cao nhất | .BG |
Mã tiền tệ | BGN |
Mã điện thoại | 359 |
Tính số lượt xem | 337,301 |
Sân bay gần Ruzhintsi, Obshtina Ruzhintsi, Oblast Vidin, Republic of Bulgaria
INI | Nis Constantine the Great Airport | 85 km 53 ml | |
SOF | Sofia Airport | 114 km 71 ml | |
CRA | Craiova Airport | 115 km 71 ml | |
PRN | Pristina International Airport | 187 km 116 ml | |
PDV | Plovdiv Airport | 212 km 132 ml | |
SBZ | Sibiu Airport | 261 km 162 ml |