Thời gian hiện tại ở Ruyange, Bubanza Province, Republic of Burundi
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Burundi – Bubanza Province – Ruyange. Đánh bẩy Ruyange mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ruyange mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ruyange, nhiều khách sạn ở Ruyange, dân số ở Ruyange, mã điện thoại ở Republic of Burundi, mã tiền tệ ở Republic of Burundi.
Thời gian chính xác ở Ruyange, Bubanza Province, Republic of Burundi
Múi giờ "Africa/Bujumbura"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
17:59
:36 Thứ Năm, Tháng Năm 02, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ruyange, Bubanza Province, Republic of Burundi
Mặt trời mọc | 05:59 |
Thiên đình | 11:59 |
Hoàng hôn | 17:59 |
Về Ruyange, Bubanza Province, Republic of Burundi
Vĩ độ | -4°45'24" -3.2433 |
Kinh độ | 29°24'41" 29.4115 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Bubanza Province, Republic of Burundi
Dân số | 354,427 |
Tính số lượt xem | 8,993 |
Về Republic of Burundi
Mã quốc gia ISO | BI |
Khu vực của đất nước | 27,830 km2 |
Dân số | 9,863,117 |
Tên miền cấp cao nhất | .BI |
Mã tiền tệ | BIF |
Mã điện thoại | 257 |
Tính số lượt xem | 277,941 |
Sân bay gần Ruyange, Bubanza Province, Republic of Burundi
BJM | Bujumbura International Airport | 16 km 10 ml | |
KGL | Kigali International Airport | 164 km 102 ml | |
GOM | Goma Airport | 176 km 109 ml | |
TKQ | Kigoma Airport | 185 km 115 ml | |
BKZ | Bukoba Airport | 342 km 213 ml |