Thời gian hiện tại ở Rugeyo, Bubanza Province, Republic of Burundi
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Burundi – Bubanza Province – Rugeyo. Đánh bẩy Rugeyo mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Rugeyo mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Rugeyo, nhiều khách sạn ở Rugeyo, dân số ở Rugeyo, mã điện thoại ở Republic of Burundi, mã tiền tệ ở Republic of Burundi.
Thời gian chính xác ở Rugeyo, Bubanza Province, Republic of Burundi
Múi giờ "Africa/Bujumbura"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
00:04
:13 Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Rugeyo, Bubanza Province, Republic of Burundi
Mặt trời mọc | 05:58 |
Thiên đình | 11:59 |
Hoàng hôn | 17:59 |
Về Rugeyo, Bubanza Province, Republic of Burundi
Vĩ độ | -3°2'35" -2.957 |
Kinh độ | 29°27'23" 29.4563 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Bubanza Province, Republic of Burundi
Dân số | 354,427 |
Tính số lượt xem | 9,002 |
Về Republic of Burundi
Mã quốc gia ISO | BI |
Khu vực của đất nước | 27,830 km2 |
Dân số | 9,863,117 |
Tên miền cấp cao nhất | .BI |
Mã tiền tệ | BIF |
Mã điện thoại | 257 |
Tính số lượt xem | 278,081 |
Sân bay gần Rugeyo, Bubanza Province, Republic of Burundi
BJM | Bujumbura International Airport | 48 km 30 ml | |
KGL | Kigali International Airport | 134 km 83 ml | |
GOM | Goma Airport | 145 km 90 ml | |
BKZ | Bukoba Airport | 319 km 198 ml |