Thời gian hiện tại ở Kiribata, Gitega Province, Republic of Burundi
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Burundi – Gitega Province – Kiribata. Đánh bẩy Kiribata mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kiribata mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kiribata, nhiều khách sạn ở Kiribata, dân số ở Kiribata, mã điện thoại ở Republic of Burundi, mã tiền tệ ở Republic of Burundi.
Thời gian chính xác ở Kiribata, Gitega Province, Republic of Burundi
Múi giờ "Africa/Bujumbura"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
11:54
:21 Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kiribata, Gitega Province, Republic of Burundi
Mặt trời mọc | 05:57 |
Thiên đình | 11:57 |
Hoàng hôn | 17:57 |
Về Kiribata, Gitega Province, Republic of Burundi
Vĩ độ | -4°33'58" -3.434 |
Kinh độ | 30°2'1" 30.0336 |
Tính số lượt xem | 44 |
Về Gitega Province, Republic of Burundi
Dân số | 675,016 |
Tính số lượt xem | 26,107 |
Về Republic of Burundi
Mã quốc gia ISO | BI |
Khu vực của đất nước | 27,830 km2 |
Dân số | 9,863,117 |
Tên miền cấp cao nhất | .BI |
Mã tiền tệ | BIF |
Mã điện thoại | 257 |
Tính số lượt xem | 276,213 |
Sân bay gần Kiribata, Gitega Province, Republic of Burundi
BJM | Bujumbura International Airport | 74 km 46 ml | |
KGL | Kigali International Airport | 164 km 102 ml | |
TKQ | Kigoma Airport | 166 km 103 ml | |
GOM | Goma Airport | 215 km 134 ml | |
BKZ | Bukoba Airport | 308 km 191 ml | |
MWZ | Mwanza Airport | 339 km 211 ml |