Thời gian hiện tại ở Kiyange, Karuzi Province, Republic of Burundi
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Burundi – Karuzi Province – Kiyange. Đánh bẩy Kiyange mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kiyange mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kiyange, nhiều khách sạn ở Kiyange, dân số ở Kiyange, mã điện thoại ở Republic of Burundi, mã tiền tệ ở Republic of Burundi.
Thời gian chính xác ở Kiyange, Karuzi Province, Republic of Burundi
Múi giờ "Africa/Bujumbura"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
09:01
:20 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kiyange, Karuzi Province, Republic of Burundi
Mặt trời mọc | 05:56 |
Thiên đình | 11:55 |
Hoàng hôn | 17:54 |
Về Kiyange, Karuzi Province, Republic of Burundi
Vĩ độ | -3°4'38" -2.9227 |
Kinh độ | 30°14'17" 30.2381 |
Tính số lượt xem | 24 |
Về Karuzi Province, Republic of Burundi
Dân số | 479,683 |
Tính số lượt xem | 17,094 |
Về Republic of Burundi
Mã quốc gia ISO | BI |
Khu vực của đất nước | 27,830 km2 |
Dân số | 9,863,117 |
Tên miền cấp cao nhất | .BI |
Mã tiền tệ | BIF |
Mã điện thoại | 257 |
Tính số lượt xem | 291,041 |
Sân bay gần Kiyange, Karuzi Province, Republic of Burundi
KGL | Kigali International Airport | 107 km 67 ml | |
BJM | Bujumbura International Airport | 110 km 68 ml | |
GOM | Goma Airport | 178 km 111 ml | |
BKZ | Bukoba Airport | 250 km 156 ml | |
MWZ | Mwanza Airport | 303 km 188 ml |