Thời gian hiện tại ở Gasongati, Kirundo Province, Republic of Burundi
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Burundi – Kirundo Province – Gasongati. Đánh bẩy Gasongati mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gasongati mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Gasongati, nhiều khách sạn ở Gasongati, dân số ở Gasongati, mã điện thoại ở Republic of Burundi, mã tiền tệ ở Republic of Burundi.
Thời gian chính xác ở Gasongati, Kirundo Province, Republic of Burundi
Múi giờ "Africa/Bujumbura"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
06:26
:34 Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gasongati, Kirundo Province, Republic of Burundi
Mặt trời mọc | 05:56 |
Thiên đình | 11:57 |
Hoàng hôn | 17:57 |
Về Gasongati, Kirundo Province, Republic of Burundi
Vĩ độ | -3°20'12" -2.6632 |
Kinh độ | 30°1'12" 30.02 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Kirundo Province, Republic of Burundi
Dân số | 602,089 |
Tính số lượt xem | 16,228 |
Về Republic of Burundi
Mã quốc gia ISO | BI |
Khu vực của đất nước | 27,830 km2 |
Dân số | 9,863,117 |
Tên miền cấp cao nhất | .BI |
Mã tiền tệ | BIF |
Mã điện thoại | 257 |
Tính số lượt xem | 276,044 |
Sân bay gần Gasongati, Kirundo Province, Republic of Burundi
KGL | Kigali International Airport | 79 km 49 ml | |
BJM | Bujumbura International Airport | 108 km 67 ml | |
GOM | Goma Airport | 141 km 87 ml | |
BKZ | Bukoba Airport | 249 km 155 ml | |
MWZ | Mwanza Airport | 324 km 201 ml |