Thời gian hiện tại ở Kabuye-Gitanga, Kirundo Province, Republic of Burundi
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Burundi – Kirundo Province – Kabuye-Gitanga. Đánh bẩy Kabuye-Gitanga mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kabuye-Gitanga mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kabuye-Gitanga, nhiều khách sạn ở Kabuye-Gitanga, dân số ở Kabuye-Gitanga, mã điện thoại ở Republic of Burundi, mã tiền tệ ở Republic of Burundi.
Thời gian chính xác ở Kabuye-Gitanga, Kirundo Province, Republic of Burundi
Múi giờ "Africa/Bujumbura"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
00:58
:59 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kabuye-Gitanga, Kirundo Province, Republic of Burundi
Mặt trời mọc | 05:55 |
Thiên đình | 11:55 |
Hoàng hôn | 17:55 |
Về Kabuye-Gitanga, Kirundo Province, Republic of Burundi
Vĩ độ | -3°17'25" -2.7098 |
Kinh độ | 30°8'23" 30.1398 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Kirundo Province, Republic of Burundi
Dân số | 602,089 |
Tính số lượt xem | 17,103 |
Về Republic of Burundi
Mã quốc gia ISO | BI |
Khu vực của đất nước | 27,830 km2 |
Dân số | 9,863,117 |
Tên miền cấp cao nhất | .BI |
Mã tiền tệ | BIF |
Mã điện thoại | 257 |
Tính số lượt xem | 289,262 |
Sân bay gần Kabuye-Gitanga, Kirundo Province, Republic of Burundi
KGL | Kigali International Airport | 83 km 52 ml | |
BJM | Bujumbura International Airport | 114 km 71 ml | |
GOM | Goma Airport | 153 km 95 ml | |
BKZ | Bukoba Airport | 242 km 150 ml | |
MWZ | Mwanza Airport | 311 km 193 ml |