Thời gian hiện tại ở Ruyaga, Muyinga Province, Republic of Burundi
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Burundi – Muyinga Province – Ruyaga. Đánh bẩy Ruyaga mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ruyaga mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ruyaga, nhiều khách sạn ở Ruyaga, dân số ở Ruyaga, mã điện thoại ở Republic of Burundi, mã tiền tệ ở Republic of Burundi.
Thời gian chính xác ở Ruyaga, Muyinga Province, Republic of Burundi
Múi giờ "Africa/Bujumbura"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
04:21
:05 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ruyaga, Muyinga Province, Republic of Burundi
Mặt trời mọc | 05:55 |
Thiên đình | 11:54 |
Hoàng hôn | 17:54 |
Về Ruyaga, Muyinga Province, Republic of Burundi
Vĩ độ | -4°58'7" -3.0314 |
Kinh độ | 30°24'28" 30.4078 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Muyinga Province, Republic of Burundi
Dân số | 595,947 |
Tính số lượt xem | 21,439 |
Về Republic of Burundi
Mã quốc gia ISO | BI |
Khu vực của đất nước | 27,830 km2 |
Dân số | 9,863,117 |
Tên miền cấp cao nhất | .BI |
Mã tiền tệ | BIF |
Mã điện thoại | 257 |
Tính số lượt xem | 289,446 |
Sân bay gần Ruyaga, Muyinga Province, Republic of Burundi
BJM | Bujumbura International Airport | 122 km 76 ml | |
KGL | Kigali International Airport | 123 km 76 ml | |
GOM | Goma Airport | 200 km 124 ml | |
TKQ | Kigoma Airport | 222 km 138 ml | |
BKZ | Bukoba Airport | 247 km 154 ml | |
MWZ | Mwanza Airport | 287 km 178 ml |