Thời gian hiện tại ở Rusengo I, Muyinga Province, Republic of Burundi
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Burundi – Muyinga Province – Rusengo I. Đánh bẩy Rusengo I mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Rusengo I mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Rusengo I, nhiều khách sạn ở Rusengo I, dân số ở Rusengo I, mã điện thoại ở Republic of Burundi, mã tiền tệ ở Republic of Burundi.
Thời gian chính xác ở Rusengo I, Muyinga Province, Republic of Burundi
Múi giờ "Africa/Bujumbura"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
11:40
:20 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Rusengo I, Muyinga Province, Republic of Burundi
Mặt trời mọc | 05:55 |
Thiên đình | 11:55 |
Hoàng hôn | 17:54 |
Về Rusengo I, Muyinga Province, Republic of Burundi
Vĩ độ | -3°6'23" -2.8935 |
Kinh độ | 30°19'56" 30.3321 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Muyinga Province, Republic of Burundi
Dân số | 595,947 |
Tính số lượt xem | 21,473 |
Về Republic of Burundi
Mã quốc gia ISO | BI |
Khu vực của đất nước | 27,830 km2 |
Dân số | 9,863,117 |
Tên miền cấp cao nhất | .BI |
Mã tiền tệ | BIF |
Mã điện thoại | 257 |
Tính số lượt xem | 289,932 |
Sân bay gần Rusengo I, Muyinga Province, Republic of Burundi
KGL | Kigali International Airport | 106 km 66 ml | |
BJM | Bujumbura International Airport | 120 km 75 ml | |
GOM | Goma Airport | 183 km 114 ml | |
BKZ | Bukoba Airport | 241 km 150 ml | |
MWZ | Mwanza Airport | 292 km 182 ml |