Thời gian hiện tại ở Bugagi, Muyinga Province, Republic of Burundi
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Burundi – Muyinga Province – Bugagi. Đánh bẩy Bugagi mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bugagi mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bugagi, nhiều khách sạn ở Bugagi, dân số ở Bugagi, mã điện thoại ở Republic of Burundi, mã tiền tệ ở Republic of Burundi.
Thời gian chính xác ở Bugagi, Muyinga Province, Republic of Burundi
Múi giờ "Africa/Bujumbura"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
00:53
:25 Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bugagi, Muyinga Province, Republic of Burundi
Mặt trời mọc | 05:55 |
Thiên đình | 11:55 |
Hoàng hôn | 17:55 |
Về Bugagi, Muyinga Province, Republic of Burundi
Vĩ độ | -3°3'4" -2.9488 |
Kinh độ | 30°22'54" 30.3818 |
Tính số lượt xem | 61 |
Về Muyinga Province, Republic of Burundi
Dân số | 595,947 |
Tính số lượt xem | 20,936 |
Về Republic of Burundi
Mã quốc gia ISO | BI |
Khu vực của đất nước | 27,830 km2 |
Dân số | 9,863,117 |
Tên miền cấp cao nhất | .BI |
Mã tiền tệ | BIF |
Mã điện thoại | 257 |
Tính số lượt xem | 281,736 |
Sân bay gần Bugagi, Muyinga Province, Republic of Burundi
KGL | Kigali International Airport | 113 km 70 ml | |
BJM | Bujumbura International Airport | 123 km 76 ml | |
GOM | Goma Airport | 191 km 119 ml | |
BKZ | Bukoba Airport | 242 km 150 ml | |
MWZ | Mwanza Airport | 288 km 179 ml |