Thời gian hiện tại ở Nyakibuye, Rutana Province, Republic of Burundi
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Burundi – Rutana Province – Nyakibuye. Đánh bẩy Nyakibuye mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nyakibuye mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nyakibuye, nhiều khách sạn ở Nyakibuye, dân số ở Nyakibuye, mã điện thoại ở Republic of Burundi, mã tiền tệ ở Republic of Burundi.
Thời gian chính xác ở Nyakibuye, Rutana Province, Republic of Burundi
Múi giờ "Africa/Bujumbura"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
13:12
:44 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nyakibuye, Rutana Province, Republic of Burundi
Mặt trời mọc | 05:57 |
Thiên đình | 11:56 |
Hoàng hôn | 17:54 |
Về Nyakibuye, Rutana Province, Republic of Burundi
Vĩ độ | -4°13'43" -3.7715 |
Kinh độ | 30°6'53" 30.1146 |
Tính số lượt xem | 21 |
Về Rutana Province, Republic of Burundi
Dân số | 293,572 |
Tính số lượt xem | 19,032 |
Về Republic of Burundi
Mã quốc gia ISO | BI |
Khu vực của đất nước | 27,830 km2 |
Dân số | 9,863,117 |
Tên miền cấp cao nhất | .BI |
Mã tiền tệ | BIF |
Mã điện thoại | 257 |
Tính số lượt xem | 291,174 |
Sân bay gần Nyakibuye, Rutana Province, Republic of Burundi
BJM | Bujumbura International Airport | 94 km 58 ml | |
TKQ | Kigoma Airport | 133 km 83 ml | |
KGL | Kigali International Airport | 201 km 125 ml | |
GOM | Goma Airport | 253 km 157 ml | |
BKZ | Bukoba Airport | 333 km 207 ml | |
MWZ | Mwanza Airport | 345 km 215 ml |