Thời gian hiện tại ở Jurugati, Rutana Province, Republic of Burundi
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Burundi – Rutana Province – Jurugati. Đánh bẩy Jurugati mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Jurugati mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Jurugati, nhiều khách sạn ở Jurugati, dân số ở Jurugati, mã điện thoại ở Republic of Burundi, mã tiền tệ ở Republic of Burundi.
Thời gian chính xác ở Jurugati, Rutana Province, Republic of Burundi
Múi giờ "Africa/Bujumbura"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
03:39
:41 Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Jurugati, Rutana Province, Republic of Burundi
Mặt trời mọc | 05:57 |
Thiên đình | 11:55 |
Hoàng hôn | 17:54 |
Về Jurugati, Rutana Province, Republic of Burundi
Vĩ độ | -4°9'41" -3.8386 |
Kinh độ | 30°9'35" 30.1598 |
Tính số lượt xem | 44 |
Về Rutana Province, Republic of Burundi
Dân số | 293,572 |
Tính số lượt xem | 18,274 |
Về Republic of Burundi
Mã quốc gia ISO | BI |
Khu vực của đất nước | 27,830 km2 |
Dân số | 9,863,117 |
Tên miền cấp cao nhất | .BI |
Mã tiền tệ | BIF |
Mã điện thoại | 257 |
Tính số lượt xem | 281,893 |
Sân bay gần Jurugati, Rutana Province, Republic of Burundi
BJM | Bujumbura International Airport | 102 km 63 ml | |
TKQ | Kigoma Airport | 128 km 80 ml | |
KGL | Kigali International Airport | 209 km 130 ml | |
GOM | Goma Airport | 262 km 163 ml | |
BKZ | Bukoba Airport | 336 km 209 ml | |
MWZ | Mwanza Airport | 344 km 214 ml |