Thời gian hiện tại ở Rutonganikwa-Monyi, Ruyigi Province, Republic of Burundi
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Burundi – Ruyigi Province – Rutonganikwa-Monyi. Đánh bẩy Rutonganikwa-Monyi mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Rutonganikwa-Monyi mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Rutonganikwa-Monyi, nhiều khách sạn ở Rutonganikwa-Monyi, dân số ở Rutonganikwa-Monyi, mã điện thoại ở Republic of Burundi, mã tiền tệ ở Republic of Burundi.
Thời gian chính xác ở Rutonganikwa-Monyi, Ruyigi Province, Republic of Burundi
Múi giờ "Africa/Bujumbura"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
13:53
:48 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Rutonganikwa-Monyi, Ruyigi Province, Republic of Burundi
Mặt trời mọc | 05:56 |
Thiên đình | 11:55 |
Hoàng hôn | 17:54 |
Về Rutonganikwa-Monyi, Ruyigi Province, Republic of Burundi
Vĩ độ | -4°25'53" -3.5685 |
Kinh độ | 30°11'25" 30.1902 |
Tính số lượt xem | 39 |
Về Ruyigi Province, Republic of Burundi
Dân số | 369,797 |
Tính số lượt xem | 21,632 |
Về Republic of Burundi
Mã quốc gia ISO | BI |
Khu vực của đất nước | 27,830 km2 |
Dân số | 9,863,117 |
Tên miền cấp cao nhất | .BI |
Mã tiền tệ | BIF |
Mã điện thoại | 257 |
Tính số lượt xem | 289,963 |
Sân bay gần Rutonganikwa-Monyi, Ruyigi Province, Republic of Burundi
BJM | Bujumbura International Airport | 94 km 58 ml | |
TKQ | Kigoma Airport | 157 km 98 ml | |
KGL | Kigali International Airport | 179 km 111 ml | |
GOM | Goma Airport | 236 km 147 ml | |
BKZ | Bukoba Airport | 309 km 192 ml | |
MWZ | Mwanza Airport | 328 km 204 ml |