Thời gian hiện tại ở Gatare-Gasenyi, Ruyigi Province, Republic of Burundi
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Burundi – Ruyigi Province – Gatare-Gasenyi. Đánh bẩy Gatare-Gasenyi mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gatare-Gasenyi mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Gatare-Gasenyi, nhiều khách sạn ở Gatare-Gasenyi, dân số ở Gatare-Gasenyi, mã điện thoại ở Republic of Burundi, mã tiền tệ ở Republic of Burundi.
Thời gian chính xác ở Gatare-Gasenyi, Ruyigi Province, Republic of Burundi
Múi giờ "Africa/Bujumbura"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
09:49
:33 Thứ Tư, Tháng Năm 22, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gatare-Gasenyi, Ruyigi Province, Republic of Burundi
Mặt trời mọc | 05:57 |
Thiên đình | 11:55 |
Hoàng hôn | 17:53 |
Về Gatare-Gasenyi, Ruyigi Province, Republic of Burundi
Vĩ độ | -4°23'37" -3.6065 |
Kinh độ | 30°14'36" 30.2434 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Ruyigi Province, Republic of Burundi
Dân số | 369,797 |
Tính số lượt xem | 21,877 |
Về Republic of Burundi
Mã quốc gia ISO | BI |
Khu vực của đất nước | 27,830 km2 |
Dân số | 9,863,117 |
Tên miền cấp cao nhất | .BI |
Mã tiền tệ | BIF |
Mã điện thoại | 257 |
Tính số lượt xem | 292,962 |
Sân bay gần Gatare-Gasenyi, Ruyigi Province, Republic of Burundi
BJM | Bujumbura International Airport | 100 km 62 ml | |
TKQ | Kigoma Airport | 156 km 97 ml | |
KGL | Kigali International Airport | 183 km 114 ml | |
GOM | Goma Airport | 243 km 151 ml | |
BKZ | Bukoba Airport | 309 km 192 ml | |
MWZ | Mwanza Airport | 325 km 202 ml |