Thời gian hiện tại ở Gasyangiri, Ruyigi Province, Republic of Burundi
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Burundi – Ruyigi Province – Gasyangiri. Đánh bẩy Gasyangiri mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gasyangiri mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Gasyangiri, nhiều khách sạn ở Gasyangiri, dân số ở Gasyangiri, mã điện thoại ở Republic of Burundi, mã tiền tệ ở Republic of Burundi.
Thời gian chính xác ở Gasyangiri, Ruyigi Province, Republic of Burundi
Múi giờ "Africa/Bujumbura"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
14:27
:06 Thứ Năm, Tháng Năm 02, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gasyangiri, Ruyigi Province, Republic of Burundi
Mặt trời mọc | 05:55 |
Thiên đình | 11:55 |
Hoàng hôn | 17:55 |
Về Gasyangiri, Ruyigi Province, Republic of Burundi
Vĩ độ | -4°39'19" -3.34465 |
Kinh độ | 30°25'9" 30.4192 |
Tính số lượt xem | 43 |
Về Ruyigi Province, Republic of Burundi
Dân số | 369,797 |
Tính số lượt xem | 20,621 |
Về Republic of Burundi
Mã quốc gia ISO | BI |
Khu vực của đất nước | 27,830 km2 |
Dân số | 9,863,117 |
Tên miền cấp cao nhất | .BI |
Mã tiền tệ | BIF |
Mã điện thoại | 257 |
Tính số lượt xem | 277,842 |
Sân bay gần Gasyangiri, Ruyigi Province, Republic of Burundi
BJM | Bujumbura International Airport | 117 km 73 ml | |
KGL | Kigali International Airport | 157 km 97 ml | |
TKQ | Kigoma Airport | 190 km 118 ml | |
GOM | Goma Airport | 228 km 142 ml | |
BKZ | Bukoba Airport | 274 km 170 ml | |
MWZ | Mwanza Airport | 296 km 184 ml |