Thời gian hiện tại ở Rusange, Ruyigi Province, Republic of Burundi
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Burundi – Ruyigi Province – Rusange. Đánh bẩy Rusange mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Rusange mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Rusange, nhiều khách sạn ở Rusange, dân số ở Rusange, mã điện thoại ở Republic of Burundi, mã tiền tệ ở Republic of Burundi.
Thời gian chính xác ở Rusange, Ruyigi Province, Republic of Burundi
Múi giờ "Africa/Bujumbura"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
20:26
:40 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Rusange, Ruyigi Province, Republic of Burundi
Mặt trời mọc | 05:55 |
Thiên đình | 11:54 |
Hoàng hôn | 17:53 |
Về Rusange, Ruyigi Province, Republic of Burundi
Vĩ độ | -4°36'1" -3.3996 |
Kinh độ | 30°31'13" 30.5204 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Ruyigi Province, Republic of Burundi
Dân số | 369,797 |
Tính số lượt xem | 21,642 |
Về Republic of Burundi
Mã quốc gia ISO | BI |
Khu vực của đất nước | 27,830 km2 |
Dân số | 9,863,117 |
Tên miền cấp cao nhất | .BI |
Mã tiền tệ | BIF |
Mã điện thoại | 257 |
Tính số lượt xem | 290,045 |
Sân bay gần Rusange, Ruyigi Province, Republic of Burundi
BJM | Bujumbura International Airport | 128 km 80 ml | |
KGL | Kigali International Airport | 165 km 103 ml | |
TKQ | Kigoma Airport | 190 km 118 ml | |
GOM | Goma Airport | 240 km 149 ml | |
BKZ | Bukoba Airport | 273 km 170 ml | |
MWZ | Mwanza Airport | 287 km 179 ml |