Thời gian hiện tại ở Risāl Khera, Rāe Bareli, Uttar Pradesh, Republic of India
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of India – Rāe Bareli, Uttar Pradesh – Risāl Khera. Đánh bẩy Risāl Khera mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Risāl Khera mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Risāl Khera, nhiều khách sạn ở Risāl Khera, dân số ở Risāl Khera, mã điện thoại ở Republic of India, mã tiền tệ ở Republic of India.
Thời gian chính xác ở Risāl Khera, Rāe Bareli, Uttar Pradesh, Republic of India
Múi giờ "Asia/Kolkata"
Độ lệch UTC/GMT +05:30
16:21
:51 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Risāl Khera, Rāe Bareli, Uttar Pradesh, Republic of India
Mặt trời mọc | 05:15 |
Thiên đình | 12:02 |
Hoàng hôn | 18:49 |
Về Risāl Khera, Rāe Bareli, Uttar Pradesh, Republic of India
Vĩ độ | 26°25'21" 26.4226 |
Kinh độ | 81°6'5" 81.1013 |
Tính số lượt xem | 41 |
Về Uttar Pradesh, Republic of India
Dân số | 199,812,341 |
Tính số lượt xem | 5,306,231 |
Về Rāe Bareli, Uttar Pradesh, Republic of India
Dân số | 3,405,559 |
Tính số lượt xem | 210,934 |
Về Republic of India
Mã quốc gia ISO | IN |
Khu vực của đất nước | 3,287,590 km2 |
Dân số | 1,173,108,018 |
Tên miền cấp cao nhất | .IN |
Mã tiền tệ | INR |
Mã điện thoại | 91 |
Tính số lượt xem | 19,409,710 |
Sân bay gần Risāl Khera, Rāe Bareli, Uttar Pradesh, Republic of India
LKO | Chaudhary Charan Singh International Airport | 44 km 27 ml | |
KNU | Kanpur Airport | 69 km 43 ml | |
IXD | Bamrauli Airport | 126 km 79 ml | |
KEP | Nepalganj Airport | 196 km 122 ml | |
VNS | Lal Bahadur Shastri International Airport | 206 km 128 ml | |
GOP | Gorakhpur Airport | 236 km 147 ml |