Thời gian hiện tại ở Kuti Brahmchāri, Rāe Bareli, Uttar Pradesh, Republic of India
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of India – Rāe Bareli, Uttar Pradesh – Kuti Brahmchāri. Đánh bẩy Kuti Brahmchāri mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kuti Brahmchāri mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kuti Brahmchāri, nhiều khách sạn ở Kuti Brahmchāri, dân số ở Kuti Brahmchāri, mã điện thoại ở Republic of India, mã tiền tệ ở Republic of India.
Thời gian chính xác ở Kuti Brahmchāri, Rāe Bareli, Uttar Pradesh, Republic of India
Múi giờ "Asia/Kolkata"
Độ lệch UTC/GMT +05:30
02:22
:00 Thứ Hai, Tháng Năm 27, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kuti Brahmchāri, Rāe Bareli, Uttar Pradesh, Republic of India
Mặt trời mọc | 05:13 |
Thiên đình | 12:02 |
Hoàng hôn | 18:51 |
Về Kuti Brahmchāri, Rāe Bareli, Uttar Pradesh, Republic of India
Vĩ độ | 26°23'23" 26.3897 |
Kinh độ | 81°9'35" 81.1596 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Uttar Pradesh, Republic of India
Dân số | 199,812,341 |
Tính số lượt xem | 5,323,570 |
Về Rāe Bareli, Uttar Pradesh, Republic of India
Dân số | 3,405,559 |
Tính số lượt xem | 211,586 |
Về Republic of India
Mã quốc gia ISO | IN |
Khu vực của đất nước | 3,287,590 km2 |
Dân số | 1,173,108,018 |
Tên miền cấp cao nhất | .IN |
Mã tiền tệ | INR |
Mã điện thoại | 91 |
Tính số lượt xem | 19,473,231 |
Sân bay gần Kuti Brahmchāri, Rāe Bareli, Uttar Pradesh, Republic of India
LKO | Chaudhary Charan Singh International Airport | 50 km 31 ml | |
KNU | Kanpur Airport | 74 km 46 ml | |
IXD | Bamrauli Airport | 120 km 75 ml | |
KEP | Nepalganj Airport | 198 km 123 ml | |
VNS | Lal Bahadur Shastri International Airport | 199 km 124 ml | |
GOP | Gorakhpur Airport | 231 km 143 ml |