Thời gian hiện tại ở Jabbārīpur, Rāe Bareli, Uttar Pradesh, Republic of India
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of India – Rāe Bareli, Uttar Pradesh – Jabbārīpur. Đánh bẩy Jabbārīpur mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Jabbārīpur mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Jabbārīpur, nhiều khách sạn ở Jabbārīpur, dân số ở Jabbārīpur, mã điện thoại ở Republic of India, mã tiền tệ ở Republic of India.
Thời gian chính xác ở Jabbārīpur, Rāe Bareli, Uttar Pradesh, Republic of India
Múi giờ "Asia/Kolkata"
Độ lệch UTC/GMT +05:30
21:22
:54 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Jabbārīpur, Rāe Bareli, Uttar Pradesh, Republic of India
Mặt trời mọc | 05:18 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 18:44 |
Về Jabbārīpur, Rāe Bareli, Uttar Pradesh, Republic of India
Vĩ độ | 25°51'50" 25.8638 |
Kinh độ | 81°16'23" 81.273 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Uttar Pradesh, Republic of India
Dân số | 199,812,341 |
Tính số lượt xem | 5,244,169 |
Về Rāe Bareli, Uttar Pradesh, Republic of India
Dân số | 3,405,559 |
Tính số lượt xem | 208,770 |
Về Republic of India
Mã quốc gia ISO | IN |
Khu vực của đất nước | 3,287,590 km2 |
Dân số | 1,173,108,018 |
Tên miền cấp cao nhất | .IN |
Mã tiền tệ | INR |
Mã điện thoại | 91 |
Tính số lượt xem | 19,157,373 |
Sân bay gần Jabbārīpur, Rāe Bareli, Uttar Pradesh, Republic of India
IXD | Bamrauli Airport | 66 km 41 ml | |
KNU | Kanpur Airport | 105 km 65 ml | |
LKO | Chaudhary Charan Singh International Airport | 107 km 67 ml | |
VNS | Lal Bahadur Shastri International Airport | 165 km 103 ml | |
GOP | Gorakhpur Airport | 238 km 148 ml | |
BWA | Bhairawa Airport | 281 km 174 ml |