Thời gian hiện tại ở Nīmata Purwa, Rāe Bareli, Uttar Pradesh, Republic of India
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of India – Rāe Bareli, Uttar Pradesh – Nīmata Purwa. Đánh bẩy Nīmata Purwa mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nīmata Purwa mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nīmata Purwa, nhiều khách sạn ở Nīmata Purwa, dân số ở Nīmata Purwa, mã điện thoại ở Republic of India, mã tiền tệ ở Republic of India.
Thời gian chính xác ở Nīmata Purwa, Rāe Bareli, Uttar Pradesh, Republic of India
Múi giờ "Asia/Kolkata"
Độ lệch UTC/GMT +05:30
10:40
:12 Thứ Tư, Tháng Năm 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nīmata Purwa, Rāe Bareli, Uttar Pradesh, Republic of India
Mặt trời mọc | 05:12 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 18:50 |
Về Nīmata Purwa, Rāe Bareli, Uttar Pradesh, Republic of India
Vĩ độ | 26°1'16" 26.0212 |
Kinh độ | 81°29'2" 81.4839 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Uttar Pradesh, Republic of India
Dân số | 199,812,341 |
Tính số lượt xem | 5,336,553 |
Về Rāe Bareli, Uttar Pradesh, Republic of India
Dân số | 3,405,559 |
Tính số lượt xem | 212,105 |
Về Republic of India
Mã quốc gia ISO | IN |
Khu vực của đất nước | 3,287,590 km2 |
Dân số | 1,173,108,018 |
Tên miền cấp cao nhất | .IN |
Mã tiền tệ | INR |
Mã điện thoại | 91 |
Tính số lượt xem | 19,522,295 |
Sân bay gần Nīmata Purwa, Rāe Bareli, Uttar Pradesh, Republic of India
IXD | Bamrauli Airport | 69 km 43 ml | |
LKO | Chaudhary Charan Singh International Airport | 102 km 63 ml | |
KNU | Kanpur Airport | 115 km 71 ml | |
VNS | Lal Bahadur Shastri International Airport | 151 km 94 ml | |
GOP | Gorakhpur Airport | 211 km 131 ml | |
KEP | Nepalganj Airport | 235 km 146 ml |