Thời gian hiện tại ở Kuti Brahim Chāri, Rāe Bareli, Uttar Pradesh, Republic of India
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of India – Rāe Bareli, Uttar Pradesh – Kuti Brahim Chāri. Đánh bẩy Kuti Brahim Chāri mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kuti Brahim Chāri mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kuti Brahim Chāri, nhiều khách sạn ở Kuti Brahim Chāri, dân số ở Kuti Brahim Chāri, mã điện thoại ở Republic of India, mã tiền tệ ở Republic of India.
Thời gian chính xác ở Kuti Brahim Chāri, Rāe Bareli, Uttar Pradesh, Republic of India
Múi giờ "Asia/Kolkata"
Độ lệch UTC/GMT +05:30
00:25
:51 Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kuti Brahim Chāri, Rāe Bareli, Uttar Pradesh, Republic of India
Mặt trời mọc | 05:19 |
Thiên đình | 12:00 |
Hoàng hôn | 18:40 |
Về Kuti Brahim Chāri, Rāe Bareli, Uttar Pradesh, Republic of India
Vĩ độ | 26°23'53" 26.398 |
Kinh độ | 81°31'43" 81.5285 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Uttar Pradesh, Republic of India
Dân số | 199,812,341 |
Tính số lượt xem | 5,194,209 |
Về Rāe Bareli, Uttar Pradesh, Republic of India
Dân số | 3,405,559 |
Tính số lượt xem | 206,942 |
Về Republic of India
Mã quốc gia ISO | IN |
Khu vực của đất nước | 3,287,590 km2 |
Dân số | 1,173,108,018 |
Tên miền cấp cao nhất | .IN |
Mã tiền tệ | INR |
Mã điện thoại | 91 |
Tính số lượt xem | 18,963,405 |
Sân bay gần Kuti Brahim Chāri, Rāe Bareli, Uttar Pradesh, Republic of India
LKO | Chaudhary Charan Singh International Airport | 76 km 47 ml | |
IXD | Bamrauli Airport | 109 km 67 ml | |
KNU | Kanpur Airport | 111 km 69 ml | |
VNS | Lal Bahadur Shastri International Airport | 169 km 105 ml | |
KEP | Nepalganj Airport | 193 km 120 ml | |
GOP | Gorakhpur Airport | 194 km 121 ml |