Thời gian hiện tại ở Purwa Rāmjiwān, Faizābād, Uttar Pradesh, Republic of India
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of India – Faizābād, Uttar Pradesh – Purwa Rāmjiwān. Đánh bẩy Purwa Rāmjiwān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Purwa Rāmjiwān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Purwa Rāmjiwān, nhiều khách sạn ở Purwa Rāmjiwān, dân số ở Purwa Rāmjiwān, mã điện thoại ở Republic of India, mã tiền tệ ở Republic of India.
Thời gian chính xác ở Purwa Rāmjiwān, Faizābād, Uttar Pradesh, Republic of India
Múi giờ "Asia/Kolkata"
Độ lệch UTC/GMT +05:30
02:28
:59 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Purwa Rāmjiwān, Faizābād, Uttar Pradesh, Republic of India
Mặt trời mọc | 05:12 |
Thiên đình | 11:57 |
Hoàng hôn | 18:43 |
Về Purwa Rāmjiwān, Faizābād, Uttar Pradesh, Republic of India
Vĩ độ | 26°27'5" 26.4514 |
Kinh độ | 82°11'18" 82.1883 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Uttar Pradesh, Republic of India
Dân số | 199,812,341 |
Tính số lượt xem | 5,278,251 |
Về Faizābād, Uttar Pradesh, Republic of India
Dân số | 2,470,996 |
Tính số lượt xem | 129,198 |
Về Republic of India
Mã quốc gia ISO | IN |
Khu vực của đất nước | 3,287,590 km2 |
Dân số | 1,173,108,018 |
Tên miền cấp cao nhất | .IN |
Mã tiền tệ | INR |
Mã điện thoại | 91 |
Tính số lượt xem | 19,286,756 |
Sân bay gần Purwa Rāmjiwān, Faizābād, Uttar Pradesh, Republic of India
IXD | Bamrauli Airport | 121 km 75 ml | |
GOP | Gorakhpur Airport | 129 km 80 ml | |
VNS | Lal Bahadur Shastri International Airport | 130 km 81 ml | |
BWA | Bhairawa Airport | 169 km 105 ml | |
KEP | Nepalganj Airport | 197 km 122 ml | |
PKR | Pokhara Airport | 263 km 164 ml |