Thời gian hiện tại ở Sāngipur, Sultānpur, Uttar Pradesh, Republic of India
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of India – Sultānpur, Uttar Pradesh – Sāngipur. Đánh bẩy Sāngipur mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sāngipur mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sāngipur, nhiều khách sạn ở Sāngipur, dân số ở Sāngipur, mã điện thoại ở Republic of India, mã tiền tệ ở Republic of India.
Thời gian chính xác ở Sāngipur, Sultānpur, Uttar Pradesh, Republic of India
Múi giờ "Asia/Kolkata"
Độ lệch UTC/GMT +05:30
13:26
:36 Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sāngipur, Sultānpur, Uttar Pradesh, Republic of India
Mặt trời mọc | 05:17 |
Thiên đình | 11:58 |
Hoàng hôn | 18:40 |
Về Sāngipur, Sultānpur, Uttar Pradesh, Republic of India
Vĩ độ | 26°3'35" 26.0598 |
Kinh độ | 81°50'38" 81.844 |
Tính số lượt xem | 24 |
Về Uttar Pradesh, Republic of India
Dân số | 199,812,341 |
Tính số lượt xem | 5,208,745 |
Về Sultānpur, Uttar Pradesh, Republic of India
Dân số | 3,797,117 |
Tính số lượt xem | 245,137 |
Về Republic of India
Mã quốc gia ISO | IN |
Khu vực của đất nước | 3,287,590 km2 |
Dân số | 1,173,108,018 |
Tên miền cấp cao nhất | .IN |
Mã tiền tệ | INR |
Mã điện thoại | 91 |
Tính số lượt xem | 19,022,275 |
Sân bay gần Sāngipur, Sultānpur, Uttar Pradesh, Republic of India
IXD | Bamrauli Airport | 70 km 43 ml | |
VNS | Lal Bahadur Shastri International Airport | 122 km 76 ml | |
LKO | Chaudhary Charan Singh International Airport | 124 km 77 ml | |
KNU | Kanpur Airport | 148 km 92 ml | |
GOP | Gorakhpur Airport | 177 km 110 ml | |
KEP | Nepalganj Airport | 232 km 144 ml |