Thời gian hiện tại ở Amānwān Kalān, Jaunpur, Uttar Pradesh, Republic of India
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of India – Jaunpur, Uttar Pradesh – Amānwān Kalān. Đánh bẩy Amānwān Kalān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Amānwān Kalān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Amānwān Kalān, nhiều khách sạn ở Amānwān Kalān, dân số ở Amānwān Kalān, mã điện thoại ở Republic of India, mã tiền tệ ở Republic of India.
Thời gian chính xác ở Amānwān Kalān, Jaunpur, Uttar Pradesh, Republic of India
Múi giờ "Asia/Kolkata"
Độ lệch UTC/GMT +05:30
23:35
:17 Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Amānwān Kalān, Jaunpur, Uttar Pradesh, Republic of India
Mặt trời mọc | 05:16 |
Thiên đình | 11:56 |
Hoàng hôn | 18:35 |
Về Amānwān Kalān, Jaunpur, Uttar Pradesh, Republic of India
Vĩ độ | 26°2'58" 26.0495 |
Kinh độ | 82°30'33" 82.5091 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Uttar Pradesh, Republic of India
Dân số | 199,812,341 |
Tính số lượt xem | 5,185,332 |
Về Jaunpur, Uttar Pradesh, Republic of India
Dân số | 4,494,204 |
Tính số lượt xem | 125,680 |
Về Republic of India
Mã quốc gia ISO | IN |
Khu vực của đất nước | 3,287,590 km2 |
Dân số | 1,173,108,018 |
Tên miền cấp cao nhất | .IN |
Mã tiền tệ | INR |
Mã điện thoại | 91 |
Tính số lượt xem | 18,926,602 |
Sân bay gần Amānwān Kalān, Jaunpur, Uttar Pradesh, Republic of India
VNS | Lal Bahadur Shastri International Airport | 75 km 47 ml | |
IXD | Bamrauli Airport | 103 km 64 ml | |
GOP | Gorakhpur Airport | 121 km 75 ml | |
BWA | Bhairawa Airport | 185 km 115 ml | |
KEP | Nepalganj Airport | 249 km 155 ml | |
PKR | Pokhara Airport | 280 km 174 ml |