Thời gian hiện tại ở Bāsu Chak, Ghāzīpur, Uttar Pradesh, Republic of India
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of India – Ghāzīpur, Uttar Pradesh – Bāsu Chak. Đánh bẩy Bāsu Chak mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bāsu Chak mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bāsu Chak, nhiều khách sạn ở Bāsu Chak, dân số ở Bāsu Chak, mã điện thoại ở Republic of India, mã tiền tệ ở Republic of India.
Thời gian chính xác ở Bāsu Chak, Ghāzīpur, Uttar Pradesh, Republic of India
Múi giờ "Asia/Kolkata"
Độ lệch UTC/GMT +05:30
19:41
:39 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bāsu Chak, Ghāzīpur, Uttar Pradesh, Republic of India
Mặt trời mọc | 05:09 |
Thiên đình | 11:53 |
Hoàng hôn | 18:36 |
Về Bāsu Chak, Ghāzīpur, Uttar Pradesh, Republic of India
Vĩ độ | 25°31'29" 25.5247 |
Kinh độ | 83°20'36" 83.3433 |
Tính số lượt xem | 20 |
Về Uttar Pradesh, Republic of India
Dân số | 199,812,341 |
Tính số lượt xem | 5,274,544 |
Về Ghāzīpur, Uttar Pradesh, Republic of India
Dân số | 3,620,268 |
Tính số lượt xem | 79,654 |
Về Republic of India
Mã quốc gia ISO | IN |
Khu vực của đất nước | 3,287,590 km2 |
Dân số | 1,173,108,018 |
Tên miền cấp cao nhất | .IN |
Mã tiền tệ | INR |
Mã điện thoại | 91 |
Tính số lượt xem | 19,272,815 |
Sân bay gần Bāsu Chak, Ghāzīpur, Uttar Pradesh, Republic of India
VNS | Lal Bahadur Shastri International Airport | 50 km 31 ml | |
GOP | Gorakhpur Airport | 136 km 85 ml | |
PAT | Jay Prakash Narayan International Airport | 176 km 109 ml | |
GAY | Gaya Airport | 183 km 114 ml | |
BWA | Bhairawa Airport | 220 km 137 ml | |
JKR | Janakpur Airport | 289 km 180 ml |