Thời gian hiện tại ở Dīwānpatti, Ghāzīpur, Uttar Pradesh, Republic of India
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of India – Ghāzīpur, Uttar Pradesh – Dīwānpatti. Đánh bẩy Dīwānpatti mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dīwānpatti mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dīwānpatti, nhiều khách sạn ở Dīwānpatti, dân số ở Dīwānpatti, mã điện thoại ở Republic of India, mã tiền tệ ở Republic of India.
Thời gian chính xác ở Dīwānpatti, Ghāzīpur, Uttar Pradesh, Republic of India
Múi giờ "Asia/Kolkata"
Độ lệch UTC/GMT +05:30
17:05
:11 Thứ Tư, Tháng Năm 08, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dīwānpatti, Ghāzīpur, Uttar Pradesh, Republic of India
Mặt trời mọc | 05:13 |
Thiên đình | 11:52 |
Hoàng hôn | 18:30 |
Về Dīwānpatti, Ghāzīpur, Uttar Pradesh, Republic of India
Vĩ độ | 25°47'33" 25.7924 |
Kinh độ | 83°32'29" 83.5413 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Uttar Pradesh, Republic of India
Dân số | 199,812,341 |
Tính số lượt xem | 5,173,705 |
Về Ghāzīpur, Uttar Pradesh, Republic of India
Dân số | 3,620,268 |
Tính số lượt xem | 77,906 |
Về Republic of India
Mã quốc gia ISO | IN |
Khu vực của đất nước | 3,287,590 km2 |
Dân số | 1,173,108,018 |
Tên miền cấp cao nhất | .IN |
Mã tiền tệ | INR |
Mã điện thoại | 91 |
Tính số lượt xem | 18,875,435 |
Sân bay gần Dīwānpatti, Ghāzīpur, Uttar Pradesh, Republic of India
VNS | Lal Bahadur Shastri International Airport | 79 km 49 ml | |
GOP | Gorakhpur Airport | 107 km 66 ml | |
PAT | Jay Prakash Narayan International Airport | 157 km 97 ml | |
GAY | Gaya Airport | 183 km 114 ml | |
BWA | Bhairawa Airport | 191 km 119 ml | |
JKR | Janakpur Airport | 259 km 161 ml |