Thời gian hiện tại ở Hamīdpur, Ghāzīpur, Uttar Pradesh, Republic of India
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of India – Ghāzīpur, Uttar Pradesh – Hamīdpur. Đánh bẩy Hamīdpur mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hamīdpur mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hamīdpur, nhiều khách sạn ở Hamīdpur, dân số ở Hamīdpur, mã điện thoại ở Republic of India, mã tiền tệ ở Republic of India.
Thời gian chính xác ở Hamīdpur, Ghāzīpur, Uttar Pradesh, Republic of India
Múi giờ "Asia/Kolkata"
Độ lệch UTC/GMT +05:30
13:12
:02 Thứ Năm, Tháng Năm 02, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hamīdpur, Ghāzīpur, Uttar Pradesh, Republic of India
Mặt trời mọc | 05:18 |
Thiên đình | 11:52 |
Hoàng hôn | 18:26 |
Về Hamīdpur, Ghāzīpur, Uttar Pradesh, Republic of India
Vĩ độ | 25°24'22" 25.4061 |
Kinh độ | 83°34'12" 83.5699 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Uttar Pradesh, Republic of India
Dân số | 199,812,341 |
Tính số lượt xem | 5,126,732 |
Về Ghāzīpur, Uttar Pradesh, Republic of India
Dân số | 3,620,268 |
Tính số lượt xem | 77,016 |
Về Republic of India
Mã quốc gia ISO | IN |
Khu vực của đất nước | 3,287,590 km2 |
Dân số | 1,173,108,018 |
Tên miền cấp cao nhất | .IN |
Mã tiền tệ | INR |
Mã điện thoại | 91 |
Tính số lượt xem | 18,671,964 |
Sân bay gần Hamīdpur, Ghāzīpur, Uttar Pradesh, Republic of India
VNS | Lal Bahadur Shastri International Airport | 72 km 45 ml | |
GOP | Gorakhpur Airport | 150 km 93 ml | |
PAT | Jay Prakash Narayan International Airport | 154 km 96 ml | |
GAY | Gaya Airport | 157 km 97 ml | |
BWA | Bhairawa Airport | 234 km 145 ml | |
JKR | Janakpur Airport | 276 km 172 ml |