Thời gian hiện tại ở Dājī, Ghāzīpur, Uttar Pradesh, Republic of India
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of India – Ghāzīpur, Uttar Pradesh – Dājī. Đánh bẩy Dājī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dājī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dājī, nhiều khách sạn ở Dājī, dân số ở Dājī, mã điện thoại ở Republic of India, mã tiền tệ ở Republic of India.
Thời gian chính xác ở Dājī, Ghāzīpur, Uttar Pradesh, Republic of India
Múi giờ "Asia/Kolkata"
Độ lệch UTC/GMT +05:30
22:07
:49 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dājī, Ghāzīpur, Uttar Pradesh, Republic of India
Mặt trời mọc | 05:07 |
Thiên đình | 11:51 |
Hoàng hôn | 18:35 |
Về Dājī, Ghāzīpur, Uttar Pradesh, Republic of India
Vĩ độ | 25°42'2" 25.7005 |
Kinh độ | 83°42'24" 83.7066 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Uttar Pradesh, Republic of India
Dân số | 199,812,341 |
Tính số lượt xem | 5,262,841 |
Về Ghāzīpur, Uttar Pradesh, Republic of India
Dân số | 3,620,268 |
Tính số lượt xem | 79,470 |
Về Republic of India
Mã quốc gia ISO | IN |
Khu vực của đất nước | 3,287,590 km2 |
Dân số | 1,173,108,018 |
Tên miền cấp cao nhất | .IN |
Mã tiền tệ | INR |
Mã điện thoại | 91 |
Tính số lượt xem | 19,227,775 |
Sân bay gần Dājī, Ghāzīpur, Uttar Pradesh, Republic of India
VNS | Lal Bahadur Shastri International Airport | 90 km 56 ml | |
GOP | Gorakhpur Airport | 119 km 74 ml | |
PAT | Jay Prakash Narayan International Airport | 139 km 87 ml | |
GAY | Gaya Airport | 164 km 102 ml | |
BWA | Bhairawa Airport | 203 km 126 ml | |
JKR | Janakpur Airport | 248 km 154 ml |