Thời gian hiện tại ở Minwākhār, Surguja, State of Chhattīsgarh, Republic of India
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of India – Surguja, State of Chhattīsgarh – Minwākhār. Đánh bẩy Minwākhār mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Minwākhār mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Minwākhār, nhiều khách sạn ở Minwākhār, dân số ở Minwākhār, mã điện thoại ở Republic of India, mã tiền tệ ở Republic of India.
Thời gian chính xác ở Minwākhār, Surguja, State of Chhattīsgarh, Republic of India
Múi giờ "Asia/Kolkata"
Độ lệch UTC/GMT +05:30
13:13
:16 Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Minwākhār, Surguja, State of Chhattīsgarh, Republic of India
Mặt trời mọc | 05:23 |
Thiên đình | 11:53 |
Hoàng hôn | 18:24 |
Về Minwākhār, Surguja, State of Chhattīsgarh, Republic of India
Vĩ độ | 24°0'32" 24.0088 |
Kinh độ | 83°24'22" 83.4061 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về State of Chhattīsgarh, Republic of India
Dân số | 25,545,198 |
Tính số lượt xem | 588,273 |
Về Surguja, State of Chhattīsgarh, Republic of India
Dân số | 2,359,886 |
Tính số lượt xem | 17,564 |
Về Republic of India
Mã quốc gia ISO | IN |
Khu vực của đất nước | 3,287,590 km2 |
Dân số | 1,173,108,018 |
Tên miền cấp cao nhất | .IN |
Mã tiền tệ | INR |
Mã điện thoại | 91 |
Tính số lượt xem | 18,637,012 |
Sân bay gần Minwākhār, Surguja, State of Chhattīsgarh, Republic of India
VNS | Lal Bahadur Shastri International Airport | 170 km 105 ml | |
GAY | Gaya Airport | 176 km 110 ml | |
IXR | Birsa Munda Airport | 210 km 130 ml | |
PAT | Jay Prakash Narayan International Airport | 245 km 152 ml | |
GOP | Gorakhpur Airport | 305 km 189 ml | |
JKR | Janakpur Airport | 393 km 244 ml |