Thời gian hiện tại ở Maḩalī Ḩokūmat, Dāychōpān, Wilāyat-e Zābul, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Dāychōpān, Wilāyat-e Zābul – Maḩalī Ḩokūmat. Đánh bẩy Maḩalī Ḩokūmat mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Maḩalī Ḩokūmat mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Maḩalī Ḩokūmat, nhiều khách sạn ở Maḩalī Ḩokūmat, dân số ở Maḩalī Ḩokūmat, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Maḩalī Ḩokūmat, Dāychōpān, Wilāyat-e Zābul, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
14:44
:45 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Maḩalī Ḩokūmat, Dāychōpān, Wilāyat-e Zābul, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:04 |
Thiên đình | 11:59 |
Hoàng hôn | 18:53 |
Về Maḩalī Ḩokūmat, Dāychōpān, Wilāyat-e Zābul, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 32°37'54" 32.6317 |
Kinh độ | 66°47'5" 66.7848 |
Tính số lượt xem | 41 |
Về Wilāyat-e Zābul, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 444,585 |
Tính số lượt xem | 55,744 |
Về Dāychōpān, Wilāyat-e Zābul, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 5,215 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,374,357 |
Sân bay gần Maḩalī Ḩokūmat, Dāychōpān, Wilāyat-e Zābul, Islamic Republic of Afghanistan
KDH | Kandahar Airport | 153 km 95 ml |