Thời gian hiện tại ở Dubiābera, Girīdīh, State of Jharkhand, Republic of India
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of India – Girīdīh, State of Jharkhand – Dubiābera. Đánh bẩy Dubiābera mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dubiābera mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dubiābera, nhiều khách sạn ở Dubiābera, dân số ở Dubiābera, mã điện thoại ở Republic of India, mã tiền tệ ở Republic of India.
Thời gian chính xác ở Dubiābera, Girīdīh, State of Jharkhand, Republic of India
Múi giờ "Asia/Kolkata"
Độ lệch UTC/GMT +05:30
11:26
:12 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dubiābera, Girīdīh, State of Jharkhand, Republic of India
Mặt trời mọc | 05:00 |
Thiên đình | 11:41 |
Hoàng hôn | 18:22 |
Về Dubiābera, Girīdīh, State of Jharkhand, Republic of India
Vĩ độ | 24°1'12" 24.0199 |
Kinh độ | 86°13'17" 86.2215 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về State of Jharkhand, Republic of India
Dân số | 32,988,134 |
Tính số lượt xem | 964,238 |
Về Girīdīh, State of Jharkhand, Republic of India
Dân số | 2,445,474 |
Tính số lượt xem | 84,771 |
Về Republic of India
Mã quốc gia ISO | IN |
Khu vực của đất nước | 3,287,590 km2 |
Dân số | 1,173,108,018 |
Tên miền cấp cao nhất | .IN |
Mã tiền tệ | INR |
Mã điện thoại | 91 |
Tính số lượt xem | 19,255,470 |
Sân bay gần Dubiābera, Girīdīh, State of Jharkhand, Republic of India
IXR | Birsa Munda Airport | 120 km 75 ml | |
PAT | Jay Prakash Narayan International Airport | 209 km 130 ml | |
RJH | Rajshahi Airport | 247 km 154 ml | |
BIR | Biratnagar Airport | 289 km 180 ml | |
JKR | Janakpur Airport | 301 km 187 ml | |
BDP | Bhadrapur Airport | 336 km 209 ml |