Thời gian hiện tại ở Sōkhtah-ye Junūbī, Tarnêk wa Jaldak, Wilāyat-e Zābul, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Tarnêk wa Jaldak, Wilāyat-e Zābul – Sōkhtah-ye Junūbī. Đánh bẩy Sōkhtah-ye Junūbī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sōkhtah-ye Junūbī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sōkhtah-ye Junūbī, nhiều khách sạn ở Sōkhtah-ye Junūbī, dân số ở Sōkhtah-ye Junūbī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Sōkhtah-ye Junūbī, Tarnêk wa Jaldak, Wilāyat-e Zābul, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
05:17
:57 Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sōkhtah-ye Junūbī, Tarnêk wa Jaldak, Wilāyat-e Zābul, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:16 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 18:45 |
Về Sōkhtah-ye Junūbī, Tarnêk wa Jaldak, Wilāyat-e Zābul, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 31°52'4" 31.8677 |
Kinh độ | 66°27'46" 66.4629 |
Tính số lượt xem | 46 |
Về Wilāyat-e Zābul, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 444,585 |
Tính số lượt xem | 53,873 |
Về Tarnêk wa Jaldak, Wilāyat-e Zābul, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 5,207 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,331,883 |
Sân bay gần Sōkhtah-ye Junūbī, Tarnêk wa Jaldak, Wilāyat-e Zābul, Islamic Republic of Afghanistan
KDH | Kandahar Airport | 71 km 44 ml | |
UET | Quetta Airport | 186 km 115 ml |