Thời gian hiện tại ở Kurd Ḩamad Nāyif, Hīt District, Muḩāfaz̧at al Anbār, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Hīt District, Muḩāfaz̧at al Anbār – Kurd Ḩamad Nāyif. Đánh bẩy Kurd Ḩamad Nāyif mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kurd Ḩamad Nāyif mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kurd Ḩamad Nāyif, nhiều khách sạn ở Kurd Ḩamad Nāyif, dân số ở Kurd Ḩamad Nāyif, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Kurd Ḩamad Nāyif, Hīt District, Muḩāfaz̧at al Anbār, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
23:38
:08 Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kurd Ḩamad Nāyif, Hīt District, Muḩāfaz̧at al Anbār, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:08 |
Thiên đình | 12:04 |
Hoàng hôn | 18:59 |
Về Kurd Ḩamad Nāyif, Hīt District, Muḩāfaz̧at al Anbār, Republic of Iraq
Vĩ độ | 33°31'45" 33.5291 |
Kinh độ | 43°2'26" 43.0406 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Muḩāfaz̧at al Anbār, Republic of Iraq
Dân số | 1,961,400 |
Tính số lượt xem | 33,717 |
Về Hīt District, Muḩāfaz̧at al Anbār, Republic of Iraq
Dân số | 500,000 |
Tính số lượt xem | 6,500 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 911,056 |
Sân bay gần Kurd Ḩamad Nāyif, Hīt District, Muḩāfaz̧at al Anbār, Republic of Iraq
BGW | Baghdad International Airport | 114 km 71 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 307 km 191 ml |