Thời gian hiện tại ở Al Jabās al Kabīr, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Muḩāfaz̧at al Başrah – Al Jabās al Kabīr. Đánh bẩy Al Jabās al Kabīr mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Jabās al Kabīr mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Jabās al Kabīr, nhiều khách sạn ở Al Jabās al Kabīr, dân số ở Al Jabās al Kabīr, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Al Jabās al Kabīr, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
01:59
:47 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Jabās al Kabīr, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:55 |
Thiên đình | 11:45 |
Hoàng hôn | 18:35 |
Về Al Jabās al Kabīr, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Vĩ độ | 30°34'53" 30.5815 |
Kinh độ | 47°48'40" 47.8111 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Dân số | 4,500,000 |
Tính số lượt xem | 41,810 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 911,238 |
Sân bay gần Al Jabās al Kabīr, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
BSR | Basra International Airport | 3 km 2 ml | |
ABD | Abadan Airport | 47 km 29 ml | |
AWZ | Ahwaz Airport | 123 km 76 ml | |
MRX | Mahshahr Airport | 130 km 81 ml | |
KWI | Kuwait International Airport | 150 km 93 ml | |
DEF | Dezful Airport | 214 km 133 ml |