Thời gian hiện tại ở Qaryat al Bārāyidah, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Muḩāfaz̧at al Başrah – Qaryat al Bārāyidah. Đánh bẩy Qaryat al Bārāyidah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qaryat al Bārāyidah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qaryat al Bārāyidah, nhiều khách sạn ở Qaryat al Bārāyidah, dân số ở Qaryat al Bārāyidah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Qaryat al Bārāyidah, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
15:10
:52 Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qaryat al Bārāyidah, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:00 |
Thiên đình | 11:45 |
Hoàng hôn | 18:30 |
Về Qaryat al Bārāyidah, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Vĩ độ | 30°34'16" 30.571 |
Kinh độ | 47°48'58" 47.8161 |
Tính số lượt xem | 22 |
Về Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Dân số | 4,500,000 |
Tính số lượt xem | 41,448 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 892,580 |
Sân bay gần Qaryat al Bārāyidah, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
BSR | Basra International Airport | 3 km 2 ml | |
ABD | Abadan Airport | 46 km 28 ml | |
AWZ | Ahwaz Airport | 123 km 77 ml | |
MRX | Mahshahr Airport | 129 km 80 ml | |
KWI | Kuwait International Airport | 149 km 92 ml | |
DEF | Dezful Airport | 215 km 133 ml |