Thời gian hiện tại ở Kūt as Sādah, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Muḩāfaz̧at al Başrah – Kūt as Sādah. Đánh bẩy Kūt as Sādah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kūt as Sādah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kūt as Sādah, nhiều khách sạn ở Kūt as Sādah, dân số ở Kūt as Sādah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Kūt as Sādah, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
12:47
:50 Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kūt as Sādah, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:02 |
Thiên đình | 11:45 |
Hoàng hôn | 18:28 |
Về Kūt as Sādah, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Vĩ độ | 30°33'60" 30.5666 |
Kinh độ | 47°47'49" 47.7969 |
Tính số lượt xem | 88 |
Về Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Dân số | 4,500,000 |
Tính số lượt xem | 41,350 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 884,162 |
Sân bay gần Kūt as Sādah, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
BSR | Basra International Airport | 1 km 1 ml | |
ABD | Abadan Airport | 47 km 29 ml | |
AWZ | Ahwaz Airport | 125 km 78 ml | |
MRX | Mahshahr Airport | 131 km 82 ml | |
KWI | Kuwait International Airport | 148 km 92 ml | |
DEF | Dezful Airport | 216 km 134 ml |