Thời gian hiện tại ở Qaryat ad Da‘yjī, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Muḩāfaz̧at al Başrah – Qaryat ad Da‘yjī. Đánh bẩy Qaryat ad Da‘yjī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qaryat ad Da‘yjī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qaryat ad Da‘yjī, nhiều khách sạn ở Qaryat ad Da‘yjī, dân số ở Qaryat ad Da‘yjī, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Qaryat ad Da‘yjī, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
17:34
:59 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qaryat ad Da‘yjī, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:52 |
Thiên đình | 11:44 |
Hoàng hôn | 18:36 |
Về Qaryat ad Da‘yjī, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Vĩ độ | 30°28'56" 30.4823 |
Kinh độ | 48°1'7" 48.0186 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Dân số | 4,500,000 |
Tính số lượt xem | 41,947 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 915,854 |
Sân bay gần Qaryat ad Da‘yjī, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
BSR | Basra International Airport | 23 km 14 ml | |
ABD | Abadan Airport | 24 km 15 ml | |
MRX | Mahshahr Airport | 110 km 68 ml | |
AWZ | Ahwaz Airport | 118 km 73 ml | |
KWI | Kuwait International Airport | 138 km 86 ml | |
DEF | Dezful Airport | 220 km 137 ml |