Thời gian hiện tại ở Ḩuwayzah, Al-Midaina District, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al-Midaina District, Muḩāfaz̧at al Başrah – Ḩuwayzah. Đánh bẩy Ḩuwayzah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩuwayzah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩuwayzah, nhiều khách sạn ở Ḩuwayzah, dân số ở Ḩuwayzah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Ḩuwayzah, Al-Midaina District, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
10:41
:11 Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩuwayzah, Al-Midaina District, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:56 |
Thiên đình | 11:46 |
Hoàng hôn | 18:36 |
Về Ḩuwayzah, Al-Midaina District, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Vĩ độ | 30°55'0" 30.9167 |
Kinh độ | 47°28'60" 47.4833 |
Tính số lượt xem | 68 |
Về Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Dân số | 4,500,000 |
Tính số lượt xem | 41,704 |
Về Al-Midaina District, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 9,288 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 907,547 |
Sân bay gần Ḩuwayzah, Al-Midaina District, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
BSR | Basra International Airport | 50 km 31 ml | |
ABD | Abadan Airport | 94 km 58 ml | |
AWZ | Ahwaz Airport | 129 km 80 ml | |
MRX | Mahshahr Airport | 166 km 103 ml | |
DEF | Dezful Airport | 190 km 118 ml | |
KWI | Kuwait International Airport | 192 km 119 ml |