Thời gian hiện tại ở ‘Alī al Ḩasan, Al-Midaina District, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al-Midaina District, Muḩāfaz̧at al Başrah – ‘Alī al Ḩasan. Đánh bẩy ‘Alī al Ḩasan mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Alī al Ḩasan mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Alī al Ḩasan, nhiều khách sạn ở ‘Alī al Ḩasan, dân số ở ‘Alī al Ḩasan, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở ‘Alī al Ḩasan, Al-Midaina District, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
22:50
:26 Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Alī al Ḩasan, Al-Midaina District, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:57 |
Thiên đình | 11:47 |
Hoàng hôn | 18:36 |
Về ‘Alī al Ḩasan, Al-Midaina District, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Vĩ độ | 30°55'60" 30.9333 |
Kinh độ | 47°16'60" 47.2833 |
Tính số lượt xem | 63 |
Về Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Dân số | 4,500,000 |
Tính số lượt xem | 41,676 |
Về Al-Midaina District, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 9,281 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 906,504 |
Sân bay gần ‘Alī al Ḩasan, Al-Midaina District, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
BSR | Basra International Airport | 64 km 40 ml | |
ABD | Abadan Airport | 110 km 69 ml | |
AWZ | Ahwaz Airport | 147 km 91 ml | |
MRX | Mahshahr Airport | 185 km 115 ml | |
DEF | Dezful Airport | 197 km 123 ml | |
KWI | Kuwait International Airport | 200 km 124 ml |