Thời gian hiện tại ở Al Ḩasām, Al-Midaina District, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al-Midaina District, Muḩāfaz̧at al Başrah – Al Ḩasām. Đánh bẩy Al Ḩasām mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Ḩasām mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Ḩasām, nhiều khách sạn ở Al Ḩasām, dân số ở Al Ḩasām, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Al Ḩasām, Al-Midaina District, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
17:31
:11 Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Ḩasām, Al-Midaina District, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:03 |
Thiên đình | 11:47 |
Hoàng hôn | 18:30 |
Về Al Ḩasām, Al-Midaina District, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Vĩ độ | 30°58'32" 30.9756 |
Kinh độ | 47°23'20" 47.3888 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Dân số | 4,500,000 |
Tính số lượt xem | 41,351 |
Về Al-Midaina District, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 9,230 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 884,405 |
Sân bay gần Al Ḩasām, Al-Midaina District, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
BSR | Basra International Airport | 61 km 38 ml | |
ABD | Abadan Airport | 105 km 65 ml | |
AWZ | Ahwaz Airport | 136 km 84 ml | |
MRX | Mahshahr Airport | 177 km 110 ml | |
DEF | Dezful Airport | 188 km 117 ml | |
KWI | Kuwait International Airport | 201 km 125 ml |